Từ Láy Trong Tiếng Anh Là Gì

Từ Láy Trong Tiếng Anh Là Gì

Mạo từ trong tiếng Anh là gì là câu hỏi được nhiều người thắc mắc. Và cách dùng cấu trúc này như thế nào? Đây là cấu trúc thường được sử dụng trong văn nói lẫn văn viết khá nhiều. Vì thế nắm bắt rõ được cách dùng mạo từ giúp bạn sử dụng tiếng Anh nhuần nhuyễn hơn. Hãy theo dõi bài viết này để biết ngay cách sử dụng mạo từ nhé!

Mạo từ trong tiếng Anh là gì là câu hỏi được nhiều người thắc mắc. Và cách dùng cấu trúc này như thế nào? Đây là cấu trúc thường được sử dụng trong văn nói lẫn văn viết khá nhiều. Vì thế nắm bắt rõ được cách dùng mạo từ giúp bạn sử dụng tiếng Anh nhuần nhuyễn hơn. Hãy theo dõi bài viết này để biết ngay cách sử dụng mạo từ nhé!

Danh sách 50 từ vựng liên quan đến từ Nóng hỏi là gì trong tiếng Anh

Dù không có một từ duy nhất tương đương với "nóng hổi" trong tiếng Anh, các từ và cụm từ trên giúp chúng ta diễn đạt ý nghĩa của cụm từ này một cách chính xác và hiệu quả.

Trên đây là toàn bộ thông tin về [HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH] - Nóng hỏi trong tiếng Anh là gì? của Trung Tâm Anh Ngữ IES gửi đến cho bạn.

+ Khi vật thể là duy nhất hoặc được xem là duy nhất

the Sun, the Moon, the world, the earth, …

+ Trước một danh từ đã được đề cập trước đó

I saw a beggar in the street. The beggar looked miserable.

+ Trước một danh từ được xác định bằng một cụm từ hoặc mệnh đề

The girl in red dress is my sister. (Cô gái trong chiếc váy đỏ là em gái tôi.)

The day when we got married. (Ngày khi chúng ta kết hôn.)

+ Trước so sánh cực cấp (most, best, first, second, only,…)

+ The + danh từ số ít = danh từ chỉ nhóm

- The fast food is not good for our health. (Đồ ăn nhanh thì không tốt cho sức khỏe.)

+ The + tính từ = danh từ chỉ lớp người

- The Vietnamese, the Japanese, ...

- The French are famous for their food. (=the French people)

(Người Pháp nổi tiếng về các món ăn của họ.)

+ The + danh từ riêng chỉ biển, sông, quần đảo, dãy núi, rừng, tên gọi số nhiều của các nước, sa mạc, miền

The Pacific, the Nile, the United States, the Alps, the Middle East, the Sahara, the Amazon,…

+ The + họ (số nhiều) = gia đình

The cinema, the theater, the radio, ...

+ Trước tên quốc gia, châu lục, tên núi, hồ, vịnh, đảo, đường phố, thành phố, hành tinh

Vietnam, Asia, Europe, Mount Everest, Hoan Kiem Lake, Ha Long Bat, Cat Ba Island, Nguyen Thai Hoc street, Hanoi, Venus, Mars…

+ Trước danh từ không đếm được hoặc danh từ số nhiều dùng theo nghĩa chung

- I don’t like German beer. (Tôi không thích bia Đức.)

- I like coffee. (Tôi thích cà phê.)

King Louis XIV of France, President Barack Obama

Ví dụ: basketball, football, badminton…

+ Trước danh từ trừu tượng, trừ khi nó chỉ trường hợp cá biệt

The death of the President made the whole country shock.

+ Trước tên các môn học nói chung

Ví dụ: mathematics, linguistics, English

Các mạo từ thường gặp trong tiếng Anh

Sau khi giải đáp mạo từ trong tiếng Anh là gì, chúng ta sẽ tìm hiểu xem có mấy loại mạo từ nhé!

Mạo từ xác định (Definite article)

Mạo từ xác định “The” thường dùng cho các đối tượng được xác định cụ thể. Cụ thể là cả người nói và người nghe đều biết về đối tượng được đề cập. “The” đứng trước danh từ và thường được sử dụng cho danh từ đếm được ở số ít, hoặc các danh từ không đếm được ở số nhiều.

Ví dụ: The boy (cô gái), the dog (con chó),… Lưu ý: Mạo từ “the” được dùng để đối tượng đã xác định. Ngược lại, mạo từ “a” và “an’ thường được dùng để chỉ đối tượng chưa xác định.

Mạo từ trong tiếng Anh bao gồm a, an, the giúp xác đinh danh từ được đề cập đến

Các trường hợp không sử dụng mạo từ

Bên cạnh việc giải nghĩa mạo từ là gì, chúng ta cần biết thêm về các trường hợp không sử dụng mạo từ. Không sử dụng mạo từ với các tiểu bang, quốc gia, tỉnh, hồ, núi,… Ví dụ:

Trường hợp ngoại lệ: Sử dụng “The” khi một quốc gia được tạo thành từ nhiều bang như Hoa Kỳ (The United States).

Không sử dụng mạo từ với danh từ số nhiều, danh từ không đếm được để nói về đối tượng một cách tổng quát. Ví dụ:

Có một vài trường hợp bạn không nên dùng mao từ trong câu

Ý nghĩa của "nóng hổi" trong tiếng Anh

Khi muốn diễn đạt ý nghĩa của "nóng hổi" trong tiếng Anh, chúng ta có thể sử dụng các từ và cụm từ sau:

List 50 từ vựng về nóng hổi trong tiếng anh là gì

Mạo từ bất định (Indefinite article)

Mạo từ bất định bao gồm “a” và “an”.

Cách dùng mạo từ a, an, the trong tiếng Anh

Sau khi biết được mạo từ trong tiếng Anh là gì, người học thường tìm kiếm cách dùng mạo từ a, an và the trong tiếng Anh. Vậy đâu là cách sử dụng của các từ này?

Các danh từ được bắt đầu bằng nguyên âm (u, e, a, i, o) thường đi kèm với mạo từ “an”. Ngoài ra, một số trường hợp khác là từ vựng bắt đầu bằng phụ âm nhưng là âm câm (không được phát âm). Ví dụ: An egg, an orange,…

Sau mạo từ a, an, the là loại từ gì?

Sau mạo từ a, an, the là danh từ hoặc tính từ kết hợp danh từ: Công thức: a/a/the + Noun (danh từ) Ví dụ: a cat, an apple, the girl,…

Sau a, an, the có thể kết hợp với tính từ và danh từ đi kèm: Công thức: a/an/the + Adj (tính từ) + Noun (danh từ)

Ví dụ: an experienced content writer, a delicious meal, the beautiful girl,…

Sau mạo từ là danh từ hoặc tính từ đi kèm với danh từ

Trên đây là những thông tin giải đáp về mạo từ trong tiếng Anh là gì. Để có thể sử dụng tốt mạo từ, bạn chỉ cần nhớ kỹ công thức và làm nhiều bài tập là được. Bên cạnh đó, việc phân loại rõ danh từ sẽ giúp bạn sử dụng mạo từ dễ hơn.

Bên cạnh đó, VinUni có có chương trình học Tiếng Anh – Pathway English. Chương trình phù hợp cho tất cả sinh viên, giúp sinh viên nâng cao 4 kỹ năng trong Tiếng Anh. Và từ đó, sinh viên có thể tự tin sử dụng ngôn ngữ hơn trong công việc.

The smoke made me cough ( khói làm tôi ho)

I coughed all night long ( tôi đã ho cả đêm)

I get a sore throat and cough very often ( tôi bị viêm họng và ho rất thường xuyên)

I have a cough, a headache and runny nose ( Tôi bị ho, nhức đầu và sổ mũi)

I have caught a cold from my father ( tôi bị lây cảm từ bố tôi)

My throat is swollen. It hurts when I talk ( Tôi bị sưng cổ họng và bị đau mỗi khi nói)

I have a throbbing headache and vomit ( tôi bị nhức đầu bưng bưng và nôn ói)

I have chills and prickly feeling all over ( tôi thấy ớn lạnh và gai khắp người)

I can’t stop coughing, and my nose is blocked/ congested ( tôi bị ho liên tục không ngừng và bị nghẹt mũi)

Cụm từ "nóng hổi" trong tiếng Việt thường được sử dụng để miêu tả một trạng thái có nhiệt độ cao hoặc một cảm giác nóng bỏng. Trên thực tế, khi chúng ta cố gắng dịch cụm từ này sang tiếng Anh, có nhiều từ và cụm từ khác nhau để diễn đạt ý nghĩa tương đương. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các từ và cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa của "nóng hổi".